Danh sách phụ tùng bảo trì 500 giờ | ||||
Mục | Sự miêu tả | Mã sản phẩm | Đơn vị | Số lượng |
1 | HỘP MỰC, LUB | D17-002-02 | 只 | 1 |
2 | LỌC, NHIÊN LIỆU | D638-002-02(W) | 只 | 1 |
3 | KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN | K2640X-1-1109500(内滤芯)/ K2640X-1-1109600(外滤芯) | 只 | 1 |
Danh sách phụ tùng bảo trì 1000 giờ | ||||
Mục | Sự miêu tả | Mã sản phẩm | Đơn vị | Số lượng |
1 | HỘP MỰC, LUB | D17-002-02 | 只 | 1 |
2 | LỌC, NHIÊN LIỆU | D638-002-02(W) | 只 | 1 |
3 | KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN | K2640X-1-1109500(内滤芯)/ K2640X-1-1109600(外滤芯) | 只 | 1 |
4 | Phốt trục khuỷu phía trước | D02B-104-02A | 个 | 1 |
5 | Phốt trục khuỷu phía sau | D02A-118-07 | 个 | 1 |
6 | VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA (lên) | D02A-111-40 | hình ảnh | 1 |
7 | VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA (thấp) | D02A-323-40 | hình ảnh | 1 |
8 | VÒNG BI, CHÍNH | D02A-110-40 | hình ảnh | 6 |
9 | VÒNG BI, CHÍNH | D02A-112-40 | hình ảnh | 6 |
10 | VÒNG BI, THANH KẾT NỐI | D05-113-32 | hình ảnh | 12 |
11 | VÒNG PISTON | D05-107-31Y | 个 | 6 |
12 | VÒNG PISTON | D05-108-31Y | 个 | 6 |
13 | VÒNG DẦU | D05-002-31Y | 个 | 6 |
14 | DÂY QUẠT | D16A-106-05 | 条 | 1 |
15 | gioăng, nắp van | D04-135-30A | 条 | 1 |
16 | PHUN NHIÊN LIỆU | D28-001-28 | 个 | 4 |
Danh sách phụ tùng bảo trì 3000 giờ | ||||
Mục | Sự miêu tả | Mã sản phẩm | Đơn vị | Số lượng |
1 | HỘP MỰC, LUB | D17-002-02 | 只 | 1 |
2 | LỌC, NHIÊN LIỆU | D638-002-02(W) | 只 | 1 |
3 | KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN | K2640X-1-1109500(内滤芯 K2640X-1-1109600(外滤芯K2640+A | 只 | 1 |
4 | VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA (lên) | D02A-111-40 | hình ảnh | 1 |
5 | VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA (thấp) | D02A-323-40 | hình ảnh | 1 |
6 | VÒNG BI, CHÍNH | D02A-110-40 | hình ảnh | 6 |
7 | VÒNG BI, CHÍNH | D02A-112-40 | hình ảnh | 6 |
8 | VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) | D05-113-32 | hình ảnh | 12 |
9 | VÒNG PISTON | D05-107-31Y | 个 | 6 |
10 | VÒNG PISTON | D05-108-31Y | 个 | 6 |
11 | VÒNG DẦU | D05-002-31Y | 个 | 6 |
12 | TAPPET | D04-127-30C | 支 | 24 |
13 | XE TẢI TRỤC CAM | D02A-113-01B | 个 | 7 |
14 | TRỤC CAM | S00013514 | 件 | 1 |
15 | ROD, KẾT NỐI ĐỘNG CƠ | S00010481 | 支 | 6 |
16 | MÁY CĂNG, DÂY | D16A-003-03 | 个 | 1 |
17 | BÌNH NHIỆT | D22-102-05/D22-102-06 | 个 | 2 |
18 | BƠM, DẦU BÔI TRƠN | D15-000-41 | 个 | 1 |
19 | BƠM NƯỚC | D20-000-32(W) | 个 | 1 |
21 | ROD,ĐẨY | D04-128-30A | 支 | 12 |
22 | LÓT, XI LANH | D02A-104-40 | 只 | 6 |
23 | ĐỘNG CƠ PISTON | D05-101-41 | 只 | 6 |
24 | PIN, PISTON | D05-112-40 | 只 | 6 |
25 | NHẪN, GIỮ LẠI | B00001039 | 个 | 12 |
26 | ORIFICE, PISTON LÀM MÁT JET | D02A-030-03 | 个 | 6 |
27 | VAN, LƯỢNG | D04-110-33 | 支 | 12 |
28 | VAN XẢ | D04-111-31B | 支 | 12 |
29 | DÂY QUẠT | D16A-106-05 | 条 | 1 |
30 | gioăng, nắp van | D04-135-30A | 条 | 1 |
31 | GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU | D02A-133-30A | 个 | 1 |
32 | GASKET, ĐẦU XI LANH | D02A-109-30B | 个 | 1 |
33 | gioăng phun | D28-102-03 | 个 | 12 |
34 | ĐỘNG CƠ, KHỞI ĐỘNG | D11-101-03B(W) | 个 | 1 |
35 | máy phát điện | D11-102-13(W) | 个 | 1 |
36 | PHUN NHIÊN LIỆU | D28-001-38 | 个 | 6 |
37 | BƠM, PHUN NHIÊN LIỆU | S00004227 | 个 | 1 |
38 | ĐÁNH GIÁ ĐIỆN TỬ | S00009177 | 个 | 1 |
38,1 | CẢM BIẾN, TỐC ĐỘ | S00011542 | 个 | 1 |
38,2 | ĐÁNH GIÁ ĐIỀU KHIỂN, THỐNG ĐỐC ĐIỆN TỬ | S00011544 | 个 | 1 |
38,3 | ĐÁNH GIÁ ĐIỀU KHIỂN, THỐNG ĐỐC ĐIỆN TỬ | S00011541 | 个 | 1 |
38,4 | DÂY DÂY, THỐNG ĐỐC ĐIỆN TỬ | S00011543 | 个 | 1 |
39 | CỐT LÕI, MÁT MÁT | D18-002-40 | 个 | 1 |
40 | ASSY TĂNG ÁP | S00007181 | 个 | 1 |