Danh sách phụ tùng bảo trì 500 giờ | ||||
Mục | Sự miêu tả | Mã sản phẩm | Đơn vị | Số lượng |
1 | HỘP MỰC, LUB | S00005435 | 只 | 1 |
2 | LỌC, NHIÊN LIỆU | D638-002-02 | 只 | 1 |
3 | KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN | K2640X-1-1109500(内滤芯)/ K2640X-1-1109600(外滤芯) | 只 | 1 |
Danh sách phụ tùng bảo trì 1000 giờ | ||||
Mục | Sự miêu tả | Mã sản phẩm | Đơn vị | Số lượng |
1 | HỘP MỰC, LUB | S00005435 | 只 | 1 |
2 | LỌC, NHIÊN LIỆU | D638-002-02 | 只 | 1 |
3 | KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN | K2640X-1-1109500(内滤芯)/ K2640X-1-1109600(外滤芯) | 只 | 1 |
4 | Phốt trục khuỷu phía trước | S00004645 | 个 | 1 |
5 | Phốt trục khuỷu phía sau | D02A-118-02B | 个 | 1 |
6 | VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA | S00004364 | hình ảnh | 1 |
7 | VÒNG BI, CHÍNH | S00004362 | hình ảnh | 4 |
8 | VÒNG BI, CHÍNH | S00004363 | hình ảnh | 4 |
9 | VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) | S00004365 | hình ảnh | 4 |
10 | VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) | S00004366 | hình ảnh | 4 |
11 | VÒNG PISTON | S00000973 | 个 | 4 |
12 | VÒNG PISTON | S00000974 | 个 | 4 |
13 | VÒNG DẦU | S00000975 | 个 | 4 |
14 | DÂY QUẠT | D16A-106-03 | 条 | 1 |
15 | ROCKER ARM TRƯỜNG HỢP CON DẤU VÒNG | S00004754 | 条 | 1 |
16 | PHUN NHIÊN LIỆU | S00010458 | 个 | 4 |
Danh sách phụ tùng bảo trì 3000 giờ | ||||
Mục | Sự miêu tả | Mã sản phẩm | Đơn vị | Số lượng |
1 | HỘP MỰC, LUB | S00005435 | 只 | 1 |
2 | LỌC, NHIÊN LIỆU | D638-002-02 | 只 | 1 |
3 | KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN | K2640X-1-1109500(内滤芯 K2640X-1-1109600(外滤芯K2640+A | 只 | 1 |
4 | VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA | S00004364 | hình ảnh | 1 |
5 | VÒNG BI, CHÍNH | S00004362 | hình ảnh | 4 |
6 | VÒNG BI, CHÍNH | S00004363 | hình ảnh | 4 |
7 | VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) | S00004365 | hình ảnh | 4 |
8 | VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) | S00004366 | hình ảnh | 4 |
9 | VÒNG PISTON | S00000973 | 个 | 4 |
10 | VÒNG PISTON | S00000974 | 个 | 4 |
11 | VÒNG DẦU | S00000975 | 个 | 4 |
12 | TAPPET | S00002893 | 支 | 8 |
13 | XE ĐẠP, TRỤC CAM | S00004367 | 个 | 1 |
14 | TRỤC CAM | S00006207 | 件 | 1 |
15 | ROD, KẾT NỐI ĐỘNG CƠ | S00001412 | 支 | 4 |
16 | MÁY CĂNG, DÂY | S00004136 | 个 | 1 |
17 | BÌNH NHIỆT | S00003087 | 个 | 1 |
18 | BƠM, DẦU BÔI TRƠN | S00003915 | 个 | 1 |
19 | BƠM NƯỚC | S00003086 | 个 | 1 |
21 | ROD,ĐẨY | S00002892 | 支 | 8 |
22 | LÓT, XI LANH | S00001197 1-S00008938 2-S00008939 | 只 | 4 |
23 | ĐỘNG CƠ PISTON | S00009693 | 只 | 4 |
24 | PIN, PISTON | S00001198 | 只 | 4 |
25 | NHẪN, GIỮ LẠI | B00001037 | 个 | 8 |
26 | ORIFICE, PISTON LÀM MÁT JET | S00004685 | 个 | 4 |
27 | VAN, LƯỢNG | S00002885 | 支 | 8 |
28 | VAN XẢ | S00002886 | 支 | 8 |
29 | DÂY QUẠT | D16A-106-03 | 条 | 1 |
30 | gioăng, nắp van | S00004754 | 条 | 1 |
31 | GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU | S00004864(与机体连接) | 个 | 1 |
32 | GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU | S00004865(自身盖板连接) | 个 | 1 |
33 | VÒNG chữ O | S00004986(调压阀密封) | 个 | 1 |
34 | GASKET, ĐẦU XI LANH | S00001078 | 个 | 1 |
35 | MÁY GIẶT HÌNH cầu | B00000973(喷油器密封处) | 个 | 4 |
36 | ĐỘNG CƠ, KHỞI ĐỘNG | S000005889 | 个 | 1 |
37 | máy phát điện | S00012977 | 个 | 1 |
38 | PHUN NHIÊN LIỆU | S00010458 | 个 | 4 |
39 | BƠM, PHUN NHIÊN LIỆU | S00010459 | 个 | 1 |
40 | CỐT LÕI, MÁT MÁT | S00003085 | 个 | 1 |
41 | ĐÁNH GIÁ ĐIỆN TỬ | S00012773 | 个 | 1 |
41.1 | CẢM BIẾN, TỐC ĐỘ | S00011542 | 个 | 1 |
41,2 | ĐÁNH GIÁ ĐIỀU KHIỂN, THỐNG ĐỐC ĐIỆN TỬ | S00010457 | 个 | 1 |
41,3 | ĐÁNH GIÁ ĐIỀU KHIỂN, THỐNG ĐỐC ĐIỆN TỬ | S00011115 | 个 | 1 |
41,4 | DÂY DÂY, THỐNG ĐỐC ĐIỆN TỬ | S00011543 | 个 | 1 |
42 | ASSY TĂNG ÁP | S00013410 | 个 | 1 |