Chi tiết sản phẩm
Thẻ sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÒNG WT-I ISUZU 50HZ @ 1500RPM |
Mô hình máy phát điện | 50HZ PF=0,8 400/230V 3Phase 4Dây | Mô hình động cơ | Model máy phát điện |
Quyền lực chính | Nguồn dự phòng |
KW/KVA | KW/KVA |
WT-IS22 | 20/16 | 22/18 | JE493DB-04 | WT184G18 |
WT-IS28 | 25/20 | 28/22 | JE493DB-02 | WT184G22 |
WT-IS30 | 22/30 | 24/30 | JE493ZDB-04 | WT184G22 |
WT-IS41 | 30/37,5 | 33/41 | JE493ZLDB-02 | WT184G30 |
WT-IS22 | 20/16 | 22/18 | JE493DB-04 | PI 144D |
WT-IS28 | 25/20 | 28/22 | JE493DB-02 | PI 144E |
WT-IS30 | 28/22 | 24/30 | JE493ZDB-04 | PI 144F |
WT-IS41 | 30/37,5 | 33/41 | JE493ZLDB-02 | PI 144J |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÒNG WT-I ISUZU 60HZ @ 1800RPM |
Mô hình máy phát điện | 60HZ PF=0,8 440/220V 3Phase 4Dây | Thông số động cơ |
Quyền lực chính | Nguồn dự phòng | Mô hình động cơ | Model máy phát điện |
KW/KVA | KW/KVA |
WT-IS28 | 25/20 | 28/22 | JE493DB-03 | WT184G22 |
WT-IS30 | 22/30 | 24/30 | JE493DB-01 | WT184G22 |
WT-IS39 | 28/35 | 31/39 | JE493ZDB-03 | WT184G25 |
WT-IS52 | 38/48 | 42/52 | JE493ZLDB-01 | WT184G32 |
WT-IS28 | 25/20 | 28/22 | JE493DB-03 | PI 144E |
WT-IS30 | 22/30 | 24/30 | JE493DB-01 | PI 144E |
WT-IS39 | 28/35 | 31/39 | JE493ZDB-03 | PI 144G |
WT-IS52 | 38/48 | 42/52 | JE493ZLDB-01 | PI 144K |
Trước: THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÒNG WT-YTO YTO Kế tiếp: THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÒNG PETER WT-LP LISTER