Chào mừng đến với WINTPOWER

4HTAA4.3-G11 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

4HTAA4.3-G11 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

Chi tiết nhanh:

SDEC 4HTAA4.3-G11 Vòng đệm xi lanh Bộ lọc nước Bơm nhiên liệu Piston Đầu phun Bộ điều chỉnh nhiệt Trục khuỷu Máy phát điện trục cam Cảm biến xoay chiều Bộ phận động cơ Thượng Hải


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Danh sách phụ tùng bảo trì 500 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB S00005435 1
2 LỌC, NHIÊN LIỆU D638-002-02 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN K1835 1
Danh sách phụ tùng bảo trì 1000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB S00005435 1
2 LỌC, NHIÊN LIỆU D638-002-02 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN K1835 1
4 Phốt trục khuỷu phía trước S00004645 1
5 Phốt trục khuỷu phía sau D02A-118-02B 1
6 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA S00004364 1
7 VÒNG BI, CHÍNH S00004362 4
8 VÒNG BI, CHÍNH S00004363 4
9 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) S00004365 4
10 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) S00004366 4
11 VÒNG PISTON S00000973 4
12 VÒNG PISTON S00000974 4
13 VÒNG DẦU S00000975 4
14 DÂY QUẠT S00017994 1
15 ROCKER ARM TRƯỜNG HỢP CON DẤU VÒNG S00005034 1
16 PHUN NHIÊN LIỆU S00010458 4
Danh sách phụ tùng bảo trì 3000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB S00005435 1
2 LỌC, NHIÊN LIỆU D638-002-02 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN K1835 1
4 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA S00004364 1
5 VÒNG BI, CHÍNH S00004362 4
6 VÒNG BI, CHÍNH S00004363 4
7 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) S00004365 4
8 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) S00004366 4
9 VÒNG PISTON S00000973 4
10 VÒNG PISTON S00000974 4
11 VÒNG DẦU S00000975 4
12 TAPPET S00002893 8
13 XE ĐẠP, TRỤC CAM S00004367 1
14 TRỤC CAM S00006208 1
15 ROD, KẾT NỐI ĐỘNG CƠ S00001412 4
16 MÁY CĂNG, DÂY S00007858 1
17 BÌNH NHIỆT S00003087 1
18 BƠM, DẦU BÔI TRƠN S00003090 1
19 BƠM NƯỚC S00003086 1
21 ROD,ĐẨY S00002892 8
22 LÓT, XI LANH S00001197
1-S00008938
2-S00008939
4
23 ĐỘNG CƠ PISTON S00009693 4
24 PIN, PISTON S00001198 4
25 NHẪN, GIỮ LẠI B00001037 8
26 ORIFICE, PISTON LÀM MÁT JET S00004685 4
27 VAN, LƯỢNG S00002885 8
28 VAN XẢ S00002886 8
29 DÂY QUẠT S00017994 1
30 gioăng, nắp van S00005034 1
31 GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU S00004864(与机体连接) 1
32 GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU S00004865(自身盖板连接) 1
33 VÒNG chữ O S00004986(调压阀密封) 1
34 GASKET, ĐẦU XI LANH S00000844 1
35 MÁY GIẶT HÌNH cầu B00000973(喷油器密封处) 4
36 ĐỘNG CƠ, KHỞI ĐỘNG S000012976 1
37 máy phát điện S00012977 1
38 PHUN NHIÊN LIỆU S00010458 4
39 BƠM, PHUN NHIÊN LIỆU S00001343 1
40 CỐT LÕI, MÁT MÁT S00003083 1
41 ASSY TĂNG ÁP S00009807 1

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi