Chào mừng đến với WINTPOWER

6ETAA11.8-G31 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

6ETAA11.8-G31 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

Chi tiết nhanh:

SDEC 6ETAA11.8-G31 Bộ đệm đệm hình trụ Bộ lọc nước Bơm nhiên liệu Piston Đầu phun Bộ điều chỉnh nhiệt Trục khuỷu Máy phát điện trục cam Cảm biến xoay chiều Bộ phận động cơ Thượng Hải


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Danh sách phụ tùng bảo trì 500 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00001498 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN C14AB-KW3040-200(内滤)/
C14AB-KW3040-300(外滤)
1
Danh sách phụ tùng bảo trì 1000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00001498 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN C14AB-KW3040-200(内滤)/
C14AB-KW3040-300(外滤)
1
4 Phốt trục khuỷu phía trước S00001972 1
5 Phốt trục khuỷu phía sau S00002286 1
6 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA S00002461 4
7 VÒNG BI, CHÍNH S00001642 5
8 VÒNG BI, CHÍNH S00002198 5
9 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) S00001581 6
10 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) S00002462 6
11 VÒNG PISTON S00002021 6
12 VÒNG PISTON S00001957 6
13 VÒNG DẦU S00001739 6
14 DÂY QUẠT S00010721 1
15 gioăng, nắp van S00002566 1
16 PHUN NHIÊN LIỆU S00005123 6
Danh sách phụ tùng bảo trì 3000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00001498 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN C14AB-KW3040-200(内滤
C14AB-KW3040-300(外滤S00016428+01
1
4 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA S00002461 4
5 VÒNG BI, CHÍNH S00001642 5
6 VÒNG BI, CHÍNH S00002198 5
7 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) S00001581 6
8 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) S00002462 6
9 VÒNG PISTON S00002021 6
10 VÒNG PISTON S00001957 6
11 VÒNG DẦU S00001739 6
12 XE TẢI TRỤC CAM S00002365/S0000050 2
13 TRỤC CAM S00013751 1
14 ROD, KẾT NỐI ĐỘNG CƠ S00002776 6
15 MÁY CĂNG, DÂY S00001661 1
16 BÌNH NHIỆT S00001850 1
17 BƠM, DẦU BÔI TRƠN S00004493 1
18 BƠM NƯỚC S00004471 1
19 BUSH, THANH KẾT NỐI S00002774 6
20 LÓT, XI LANH S00002335 6
21 ĐỘNG CƠ PISTON S00002539 6
22 PIN, PISTON S00001828 6
23 NHẪN, GIỮ LẠI S00004036 12
24 ORIFICE, PISTON LÀM MÁT JET S00002307 6
25 VAN, LƯỢNG S00001631 12
26 VAN XẢ S00002289 12
27 DÂY QUẠT S00010721 1
28 gioăng, nắp van S00002566 1
29 GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU S00008710 1
30 GASKET, ĐẦU XI LANH S00002093 1
31 gioăng phun S00009757/S00009759 6
32 ĐỘNG CƠ, KHỞI ĐỘNG S00006572 1
33 máy phát điện S00016306 1
34 PHUN NHIÊN LIỆU S00005123 6
35 BƠM, PHUN NHIÊN LIỆU S00002321 1
40 CỐT LÕI, MÁT MÁT S00007606 1
41 ASSY TĂNG ÁP S00012352 1

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi