Chào mừng đến với WINTPOWER

Đại tu động cơ Mitsubishi Bảo dưỡng bộ phận Mhi Engine Dg Sửa chữa máy phát điện Đại tu

Đại tu động cơ Mitsubishi Bảo dưỡng bộ phận Mhi Engine Dg Sửa chữa máy phát điện Đại tu

Chi tiết nhanh:

Điều kiện
sử dụng:
Loại xe, Loại xe moóc, Hàng hải, Sử dụng đất
Cách sử dụng: Đội cấp cứu, đơn vị dự phòng, đơn vị chung
Loại đầu ra: AC ba pha
làm mát
Phương pháp:
Nước làm mát
Cài đặt
Phương pháp:
đã sửa
Máy phát điện
Kiểu:
Máy phát điện Diesel
Tùy chỉnh:

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin cơ bản.

Mẫu số
WTM-P
Tốc độ động cơ
1500 vòng/phút/1800 vòng/phút
Tính thường xuyên
50Hz/60Hz
Loại động cơ hút
tăng áp
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng nước
Loại quản lý
GAC khởi động bằng điện
Tỷ lệ nén
17.0:1
Vận chuyển
bằng Vận Chuyển hoặc bằng Đường Hàng Không
Loại phần
Thương hiệu mới
Tiêu chuẩn chất lượng
ISO9001, ISO14001, CE
Gói vận chuyển
Bao bì nhựa Seaworth bằng thùng carton
Sự chỉ rõ
500x280x300MM
Nhãn hiệu
MITSUBISHI
Nguồn gốc
Nhật Bản
Mã HS
850300
Khả năng sản xuất
8000

Mô tả Sản phẩm

Đại tu động cơ Mitsubishi Bảo dưỡng động cơ Mitsubishi Mhi Engine Part Dg Sửa chữa máy phát điện Đại tuĐại tu động cơ Mitsubishi Bảo dưỡng động cơ Mitsubishi Mhi Engine Part Dg Sửa chữa máy phát điện Đại tuĐại tu động cơ Mitsubishi Bảo dưỡng động cơ Mitsubishi Mhi Engine Part Dg Sửa chữa máy phát điện Đại tuĐại tu động cơ Mitsubishi Bảo dưỡng động cơ Mitsubishi Mhi Engine Part Dg Sửa chữa máy phát điện Đại tuĐại tu động cơ Mitsubishi Bảo dưỡng động cơ Mitsubishi Mhi Engine Part Dg Sửa chữa máy phát điện Đại tuĐại tu động cơ Mitsubishi Bảo dưỡng động cơ Mitsubishi Mhi Engine Part Dg Sửa chữa máy phát điện Đại tu

Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S6R2-PTA-C 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37561-17500 3 3 3 3
2 gioăng 37561-16800 3 3 3 3
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 6 6 6 6
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 2 4 8 16 32 64 128
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 2 4 8 16 32
7 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 37549-06480 1 1 2 2
8 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-39802 2 4 8 16
9 V-BELT cho bộ truyền động bơm W 37549-06590 1 1 2 2
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S6R2-PTAA-C 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37561-17500 3 3 3 3
2 gioăng 37561-16800 3 3 3 3
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 6 6 6 6
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 2 4 8 16 32 64 128
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 2 4 8 16 32
7 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 37549-06480 1 1 2 2
8 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-38802 2 4 8 16
9 V-BELT cho bộ truyền động bơm W 37549-06590 1 1 2 2
10 V-BELT cho bộ truyền động quạt 37748-18200 1 1 2 2
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S12R-PTA-C 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37561-17500 6 6 6 6
2 gioăng 37561-16800 6 6 6 6
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 12 12 12 12
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 4 8 16 32 64 128 256
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 4 8 16 32 64
7 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 37768-04200 1 1 2 2
8 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-39802 2 4 8 16
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S12R-PTA2-C 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37560-17700 6 6 6 6
2 gioăng 37561-16800 6 6 6 6
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 12 12 12 12
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 4 8 16 32 64 128 256
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 4 8 16 32 64
7 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 37768-04200 1 1 2 2
8 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-47800 2 4 8 16
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S12R-PTAA2-C 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37560-17700 6 6 6 6
2 gioăng 37561-16800 6 6 6 6
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 12 12 12 12
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 4 8 16 32 64 128 256
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 4 8 16 32 64
7 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 37768-04200 1 1 2 2
8 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-47800 2 4 8 16
9 V-BELT cho bộ truyền động quạt 37748-28300 1 1 2 2
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S16R-PTA-C 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37561-17500 8 8 8 8
2 gioăng 37561-16800 8 8 8 8
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 16 16 16 16
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 4 8 16 32 64 128 256
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 4 8 16 32 64
7 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 37768-04200 1 1 2 2
8 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-38802 4 8 16 32
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S16R-PTA2-C 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37560-17700 8 8 8 8
2 gioăng 37561-16800 8 8 8 8
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 16 16 16 16
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 4 8 16 32 64 128 256
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 4 8 16 32 64
7 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 37768-04200 1 1 2 2
8 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-47800 4 8 16 32
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S16R-PTAA2-C 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37560-17500 8 8 8 8
2 gioăng 37561-16800 8 8 8 8
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 16 16 16 16
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 4 8 16 32 64 128 256
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 4 8 16 32 64
7 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 37768-04200 1 1 2 2
8 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-47800 4 8 16 32
9 V-BELT cho bộ truyền động quạt 37748-18200 1 1 2 2
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S12H-PTA 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 ĐÁNH GIÁ TIP VÒI. 37561-07800 8 8 8 8
2 gioăng 37561-16800 8 8 8 8
3 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 35C04-01501 16 16 16 16
4 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 35C40-01100 4 8 16 32 64 128 256
5 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 35A40-01800 1 2 4 8 16 32 64
6 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 4 8 16 32 64
7 V-BELT cho bộ truyền động quạt 05910-44076 1 1 2 2
8 V-BELT cho bộ truyền động máy phát điện 35B68-04100 1 1 2 2
9 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-46400 2 4 8 16
Danh sách phụ tùng MITSUBISHI S16R2-PTAW 500H-16000H
A=250H B=500H C=1000H D=2000H E=4000H F=8000H G=16000H
Mục TÊN BỘ PHẬN PHẦN SỐ. SỐ LƯỢNG.
A B C D E F G
1 gioăng 37561-16800 8 8 8 8
2 ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 37504-66200 16 16 16 16
3 YẾU TỐ, L/O FULE-FLOW 37540-11100 4 8 16 32 64 128 256
4 YẾU TỐ, L/O BY-PASS 37540-02100 1 2 4 8 16 32 64
5 YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU 32562-60300 4 8 16 32 64
6 SẠCH HƠN,KHÔNG KHÍ 47220-47800 4 8 16 32
BỘ ĐÀO TẠO ĐỘNG CƠ MHI S6A3 Danh sách linh kiện bảo dưỡng động cơ Mitsubishi
1 30004-24302 MŨ LƯỠI TRAI 12 3 36
2 35A04-00400 VAN, ĐẦU VÀO 12 5 60
3 32504-00400 COTTER 48 3 144
4 32504-00500 VAN LÒ XO 24 2 48
5 32504-11201 VAN EXH 12 5 60
6 35A05-01200 ROD, ĐẨY 12 1 12
7 32507-04100 XE TẢI 1 5 5
8 33407-03201 XE TẢI 5 3 15
9 33407-03300 XE TẢI 1 3 3
10 35A07-32500 CYL.LÓT 6 5 30
11 32517-78100 PIN, PISTON 6 3 18
12 35A17-30101 PÍT TÔNG 6 5 30
13 F3202-05800 CHỤP CHIẾC NHẪN 12 5 60
14 32511-05200 TRƯỢT 1 3 3
15 32540-21600 DẦU NGUYÊN LIỆU 2 50 100
16 35A40-01800 CTR YẾU TỐ B/P 1 50 50
17 35C46-16500 BÌNH NHIỆT, 71 2 2 4
18 32548-14400 DẦU CON DẤU 1 10 10
19 32562-60300 YẾU TỐ 1 100 100
20 35A61-00100 VÒI TIP ASSY 6 10 60
21 35A94-40220 BỘ gioăng, TRÊN 1 5 5
22 32501-10700 VÒI VAN HƯỚNG DẪN 24 10 240
23 32501-04201 GHẾ EX, HOÀN THÀNH 12 10 120
24 35A01-34100 GHẾ, TRONG FIN.V58 12 1 12
25 35A09-28100 LỰC LỰC 4 3 12
26 35A09-31010 BỘ VÒNG BI 7 4 28
27 32519-11700 XE TẢI 6 4 24
28 37549-06660 V-BELT 1 4 4
29 37549-08560 V-BELT 1 10 10
30 35A94-90210 DẦU KÍN 1 0 0
31 32519-42100 Ổ ĐỠ TRỤC 12 20 240
32 32501-92800 GASKET, HEA 6 7 42
33 32504-26500 ĐÓNG GÓI 6 7 42
34 35A94-50200 BỘ CON DẤU, DẦU 1 0 0
35 32507-02600 VÒNG chữ O 12 12 144
36 32507-02700 VÒNG chữ O 6 6 36
37 33504-10300 NIÊM PHONG 24 10 240
38 35A45-00500 NƯỚC TRỤC 1 5 5
39 32545-11100 CÁNH QUẠT 1 1 1
40 32645-11800 CON DẤU, ĐƠN VỊ 1 10 10
41 04864-03000 DẦU CON DẤU 1 2 2
42 F8008-06206 VÒI BA 1 10 10
43 F8012-06306 VÒI BA 1 10 10
44 F3153-14500 VÒNG chữ O 1 10 10
45 F3153-06500 VÒNG chữ O 1 20 20
46 35A17-01010 BỘ NHẪN, PISTON 6 20 120
BỘ ĐÀO TẠO ĐỘNG CƠ MHI S6B3 Danh sách linh kiện bảo dưỡng động cơ Mitsubishi
1 34A94-60050 GASKET KI O/H 1 1 1
2 34A07-42100 CYL.LÓT 6 3 18
3 32517-13100 PIN, PISTON 6 2 12
4 36204-30100 VAN, ĐẦU VÀO 12 1 12
5 36204-41101 VAN XẢ 12 2 24
6 34A07-26200 CON DẤU, DẦU 1 3 3
7 34A07-16300 CON DẤU, DẦU 1 2 2
8 F3202-05500 CHỤP CHIẾC NHẪN 12 3 36
9 34A17-00400 PISTON, D135 6 3 18
10 34A17-01010 BỘ NHẪN, PISTON 6 5 30
11 34A19-24100 Ổ ĐỠ TRỤC 12 5 60
12 34A09-30010 KIM LOẠI, BỘ CHÍNH 7 1 7
13 32509-38100 VÒNG BI, LỰC ĐẨY 4 4 16
14 34A01-30401 GHẾ, VAN 12 4 48
15 36201-20601 GHẾ, FINISH EX 12 4 48
16 36219-01600 XE TẢI, CON-ROD 6 5 30
17 47220-38802 ĐÁNH GIÁ YẾU TỐ 1 5 5
18 34A01-02200 GASKET, CYL.ĐẦU S6B/S6B3 6 6 36
19 36204-16500 MHI-ĐÓNG GÓI, BÌA ROCKER 6 6 36
20 34A07-04400 O-RING, LINER WT 6 6 36
21 36207-01500 ĐÓNG GÓI, LÓT S6B/S6B3 12 10 120
22 34A45-00300 TRỤC, BƠM NƯỚC S6B3/SEP425/475 1 2 2
23 ME055030 CÁNH QUẠT, BƠM NƯỚC 1 1 1
24 34A45-12600 ĐƠN VỊ CON DẤU 1 2 2
25 f3015-04522 CON DẤU, DẦU 1 5 5
26 f3015-03222 CON DẤU, DẦU 1 3 3
27 F3153-07500 VÒNG chữ O 1 1 1
BỘ ĐÀO TẠO ĐỘNG CƠ MHI S6R Danh sách linh kiện bảo dưỡng động cơ Mitsubishi
1 37501-13100 Ghế, Van 24 3 72
2 37101-10600 Hướng dẫn, Van 24 3 72
3 37504-00300 Công cụ quay vòng 24 2 48
4 37504-03800 Van, đầu vào(37504-03801) 12 2 24
5 37504-40200 Van xả 12 4 48
6 37504-10400 Mùa xuân, van 24 1 24
7 37505-13100 Thanh, Đẩy 12 1 12
8 37507-13100 Bushing, trục cam 1 1 1
9 37507-13200 Bushing, trục cam 5 2 10
10 37507-13600 Bushing, trục cam 1 1 1
11 37507-22700 lót, xi lanh 6 2 12
12 37507-13300 Vòng chữ O, lớp lót 6 1 6
13 37507-03400 Vòng chữ O, lớp lót 6 1 6
14 37507-13500 Vòng chữ O, lớp lót 12 1 12
15 37509-38100 tấm, lực đẩy 4 2 8
16 37509-50010 Bộ vòng bi, chính 7 3 21
17 37111-14200 Người trượt ván 1 1 1
18 37517-17800 Pít-tông, E14.0, OV61 6 2 12
19 37517-10010 Bộ vòng, Piston 6 5 30
20 37517-18100 Chốt, Piston 6 3 18
21 F3202-07000 Chụp chiếc nhẫn 12 5 60
22 37519-13100 Vòng bi, Con-Rod 12 5 60
23 37519-10600 Bushing, Con-Rod 12 5 60
24 37540-02100 Phần tử, hộp mực bỏ qua 1 25 25
25 37540-11100 Phần tử, hộp mực 2 50 100
26 37549-06480 Đai chữ V, Máy bơm nước 1 3 3
27 37549-06590 Đai chữ V, Máy bơm nước 1 1 1
28 37546-21701 Bộ điều nhiệt (37546-21700) 2 2 4
29 37561-17100 Mẹo Assy, Vòi phun 6 3 18
30 37540-08511 Yếu tố 1 5 5
31 47302-52190 Yếu tố 1 3 3
32 37594-43212 Bộ đệm, đại tu 1 1 1
33 37594-32140 Bộ kín, dầu 1 1 1
34 37501-12200 CYL GĂNG ĐỆM 6 6 36
35 37504-66200 O-RING ROC 6 1 6
36 37504-41200 ĐÓNG GÓI, RO 6 2 12
37 37107-04300 VÒNG chữ O 12 3 36
38 37507-32400 O-RING LIN 6 1 6
39 37107-04200 VÒNG chữ O 6 1 6
40 37563-07100 NGUYÊN TỐ ƠI 1 0 0
41 37545-30400 TRỤC, NƯỚC 1 1 1
42 37545-00500 CÁNH QUẠT 1 1 1
43 37545-20600 CON DẤU, ĐƠN VỊ 1 3 3
44 37545-01400 DẦU CON DẤU 1 2 2
45 37545-01300 DẦU CON DẤU 1 2 2
46 F8007-06208 VÒI BA 1 5 5
47 F8012-06308 VÒI BA 1 3 3
48 F3153-17000 VÒNG chữ O 1 3 3
49 F3153-09500 VÒNG chữ O 1 3 3
50 F3153-02500 VÒNG chữ O 1 1 1
51 F3156-04000 VÒNG chữ O 1 3 3
52 05507-00150 VÒNG chữ O 1 3 3
BỘ ĐÀO TẠO ĐỘNG CƠ S6R2-PTA Danh sách bộ phận bảo dưỡng động cơ Mitsubishi
NO ENGMODEL LOẠI ANH DTF THÀNH PHẦN PHẦN KHÔNG PHẦN_NAME SỐ LƯỢNG
1 S6R2 PTA-S pít tông 37517-18100 Chốt, Piston 6
2 S6R2 PTA-S pít tông 37517-25100 pít tông 6
3 S6R2 PTA-S Dụng cụ 45951-04025 Ống, Linh Hoạt 2
4 S6R2 PTA-S Ổ đỡ chính 37509-50010 Bộ ổ trục chính 7
5 S6R2 PTA-S Dụng cụ 45735-73400 Ống, Cao Su 1
6 S6R2 PTA-S pít tông 37517-10010 Bộ xéc măng 6
7 S6R2 PTA-S Dụng cụ 31236-55100 Gắn kết, áp suất dầu 1
8 S6R2 PTA-S Thanh kết nối 37519-13100 Vòng bi, Con-Rod 12
9 S6R2 PTA-S Hệ thống điều khiển F2320-06000 Hạt 1
10 S6R2 PTA-S Hệ thống điều khiển 47500-34100 Đệm cao su 8
11 S6R2 PTA-S pít tông F3202-07000 Chụp chiếc nhẫn 12
12 S6R2 PTA-S Hệ thống điều khiển 35A61-58400 L-khớp 2
13 S6R2 PTA-S Thanh kết nối 37519-10600 Bushing, kết thúc 6
14 S6R2 PTA-S Hệ thống điều khiển 09413-00600 Nút khóa 1
15 S6R2 PTA-S Hệ thống điều khiển 35A61-58300 L-khớp 1
16 S6R2 PTA-S Thống đốc F2445-08000 Đai ốc tự khóa 3
17 S6R2 PTA-S Hệ thống điều khiển 05634-00610 Đai ốc, Tự khóa 2
18 S6R2 PTA-S Bộ giảm chấn 32522-04311 Nhãn nhiệt (50-70oC) 1
19 S6R2 PTA-S Bộ giảm chấn 32522-04211 Nhãn nhiệt (100-120oC) 1
20 S6R2 PTA-S Bộ giảm chấn 32522-04111 Nhãn nhiệt (75-95oC) 1
21 S6R2 PTA-S Thanh kết nối 37519-20301 Bu lông, thanh nối 12
22 S6R2 PTA-S Cơ chế van F2305-12000 Hạt 12
23 S6R2 PTA-S Trục cam 37505-01300 vòi 12
24 S6R2 PTA-S Trục cam 37505-10800 Lực đẩy tấm cam 1
25 S6R2 PTA-S Trục cam 37505-15100 cần đẩy 12
26 S6R2 PTA-S Bộ đệm đại tu 37594-43212 Bộ đệm, đại tu 1
27 S6R2 PTA-S Crankcase / Khối xi lanh 33707-11701 Máy giặt 28
28 S6R2 PTA-S Bộ đệm đại tu 37594-32140 Bộ phớt dầu 1
29 S6R2 PTA-S Crankcase / Khối xi lanh 37507-13100 Ống lót, Cam 1
30 S6R2 PTA-S Crankcase / Khối xi lanh 37507-13200 Ống lót, Cam 5
31 S6R2 PTA-S Crankcase / Khối xi lanh 37507-13600 Ống lót, Cam 1
32 S6R2 PTA-S Dụng cụ 47220-30400 Khuỷu tay 1
33 S6R2 PTA-S Đầu xi-lanh 37501-03101 Ghế, Van, Hoàn thiện 24
34 S6R2 PTA-S Dụng cụ 47220-38802 Yếu tố Assy 2
35 S6R2 PTA-S Đầu xi-lanh 37101-10600 Hướng dẫn, Van 24
36 S6R2 PTA-S Dụng cụ 47221-17500 Vòi, không khí 1
37 S6R2 PTA-S Đầu xi-lanh 33707-11701 Máy giặt 36
38 S6R2 PTA-S Dụng cụ 47500-54900 Ống, Dầu 1
39 S6R2 PTA-S Đầu xi-lanh 33501-13400 Hướng dẫn 12
40 S6R2 PTA-S Crankcase / Khối xi lanh 37507-31601 Bu lông, nắp mang 28
41 S6R2 PTA-S Cơ chế van 30004-24302 Mũ lưỡi trai 12
42 S6R2 PTA-S Cơ chế van 05507-10200 Vòng chữ O 6
43 S6R2 PTA-S Ổ đỡ chính 37509-38100 Vòng bi, lực đẩy 4
44 S6R2 PTA-S Đầu xi-lanh 37501-12501 Bu lông, đầu xi lanh 36
45 S6R2 PTA-S Dụng cụ 45951-18040 Ống, Linh Hoạt 1
46 S6R2 PTA-S Crankcase / Khối xi lanh 37507-55600 lót, xi lanh 6
47 S6R2 PTA-S Đầu xi-lanh 37501-12200 Vòng đệm, đầu xi lanh 6
48 S6R2 PTA-S Cơ chế van 33504-10300 Con dấu, thân van 24
49 S6R2 PTA-S Cơ chế van 32504-00400 Cotter 48
50 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-32500 Bushing, Rocker 12
51 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-30200 Van, SR 24
52 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-31200 Đóng gói, Hộp Rocker 6
53 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-03500 Cầu, Cửa Vào 6
54 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-10400 Mùa xuân, van 24
55 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-02300 Vòng chữ O 6
56 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-03400 Cầu, ống xả 6
57 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37104-13300 Vít, Điều Chỉnh, Cầu 12
58 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-00300 Công cụ quay vòng 24
59 S6R2 PTA-S Cơ chế van F2305-10000 Hạt 12
60 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-66200 Vòng chữ O, Vỏ Rocker 6
61 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05946-01001 Niêm phong máy giặt 6
62 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05507-10420 Vòng chữ O 6
63 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05507-10340 Vòng chữ O 6
64 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05507-10260 Vòng chữ O 6
65 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05318-00300 Kẹp ban nhạc 6
66 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt MH022-327 vòng đệm 4
67 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt F8010-06310 Vòng bi, bóng 1
68 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt F8010-06309 Bóng mang 1
69 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt 37548-04301 Bushing 1
70 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt F2870-07022 Chìa khóa gỗ 1
71 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt 37548-14200 Cao su, ma sát 2
72 S6R2 PTA-S Hệ thống làm mát F3153-07500 Vòng chữ O 1
73 S6R2 PTA-S Máy bơm nước F8012-06308 Bóng mang 1
74 S6R2 PTA-S Máy bơm nước F8008-06208 Bóng mang 1
75 S6R2 PTA-S Máy bơm nước F3156-04000 Vòng chữ O 1
76 S6R2 PTA-S Máy bơm nước F3153-17000 Vòng chữ O 1
77 S6R2 PTA-S Máy bơm nước F3153-09500 Vòng chữ O 1
78 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 37549-06590 Đai chữ V 1
79 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 37549-06480 Đai chữ V 1
80 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 37545-20600 Con dấu, đơn vị 1
81 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37104-02800 Vít, Điều chỉnh 12
82 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 37545-01400 Dầu bịt kín 1
83 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 37545-01600 Chìa khóa gỗ 1
84 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37560-24400 Ống tiêm số 4 1
85 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37560-24500 Ống tiêm số 5 1
86 S6R2 PTA-S Hệ thống dầu 37536-33100 Ống, Dầu, PS.RH 1
87 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37560-24200 Ống tiêm số 2 1
88 S6R2 PTA-S Hệ thống dầu 37536-22400 Ống, Dầu 1
89 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37560-24300 Ống tiêm số 3 1
90 S6R2 PTA-S tăng áp F3156-24000 Vòng chữ O 1
91 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05946-01401 Niêm phong máy giặt 6
92 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37560-24100 Ống tiêm số 1 1
93 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05946-01001 Niêm phong máy giặt 15
94 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05946-01401 Niêm phong máy giặt 3
95 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37560-24600 Ống tiêm số 6 1
96 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-04100 Rò rỉ nhiên liệu đường ống 1
97 S6R2 PTA-S Bộ lọc dầu 37540-02100 Bộ lọc bỏ qua, hộp mực 1
98 S6R2 PTA-S Bộ lọc dầu 37540-11100 Phần tử, Hộp mực L/O 4
99 S6R2 PTA-S Hệ thống dầu 37536-43300 Ống, Cống 1
100 S6R2 PTA-S Hệ thống dầu 37536-52500 Ống, Cống 1
101 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 35A45-01401 Bóng mang 1
102 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 37545-01300 Dầu bịt kín 1
103 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 05507-10150 Vòng chữ O 1
104 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 05507-20250 Vòng chữ O 1
105 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-24300 Ống, rò rỉ nhiên liệu 1
106 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-43300 Tay áo, dây đeo 1
107 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-26400 Mùa xuân, vòi phun 6
108 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-42200 Vòng, lực đẩy 1
109 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-34200 Ống, Rò Rỉ 1
110 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-16200 Kẹp tấm 4
111 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-02800 Kẹp, D7 1
112 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-53001 Assy kẹp chữ V 1
113 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-13600 Giá đỡ, D7 6
114 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-13900 Ống, Rò Rỉ 1
115 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-16800 Vòng đệm 6
116 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-17500 Đầu phun Assy 6
117 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-02812 Ghế, Ống, D7 1
118 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-19100 Tấm, Tua bin phía sau 1
119 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-08800 Bushing, Inj.Đường ống 6
120 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-22101 Ổ đỡ trục 2
121 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-23100 Vòng, lực đẩy 3
122 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-45100 Nút khóa 1
123 S6R2 PTA-S tăng áp 49162-23200 Chụp chiếc nhẫn 1
124 S6R2 PTA-S tăng áp 49162-51100 Vòng chữ O 1
125 S6R2 PTA-S tăng áp 49181-22600 Vòng chữ O 1
126 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu MH020-293 Kẹp 3
127 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu MH020-294 Kẹp 3
128 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-13400 Ghế, Ống, D7 7
129 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 45951-10030 Ống, Linh Hoạt 1
130 S6R2 PTA-S tăng áp 37533-03100 Vòng đệm, Turbo 1
131 S6R2 PTA-S Bộ lọc nhiên liệu 32562-60300 Phần tử, hộp mực F/O 4
132 S6R2 PTA-S tăng áp 49121-31701 Vòng niêm phong 1
133 S6R2 PTA-S Bộ lọc nhiên liệu 37562-11100 Nhiên liệu ống A 1
134 S6R2 PTA-S Hệ thống ống xả 49184-14000 Khớp nối Assy 4
135 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu MM430-703 Kẹp 4
136 S6R2 PTA-S Hệ thống ống xả 49160-14001 Assy kẹp chữ V 1
137 S6R2 PTA-S Bộ lọc nhiên liệu 05946-00801 Niêm phong máy giặt 4
138 S6R2 PTA-S Hệ thống ống xả 37532-30600 Khớp, linh hoạt 2
139 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-23100 Vòng, Piston 1
140 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-42100 Vòng, lực đẩy 1
141 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-21400 Bộ làm lệch hướng 1
142 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-21500 Vòng bi, lực đẩy 1
143 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-13300 Ghế, Ống, D7 8
144 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-11101 tụt hậu 1
145 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-13100 Ghế, Ống, D7 14
146 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-21300 Chèn 1
147 S6R2 PTA-S Thống đốc 35A61-38600 khớp bóng 2
148 S6R2 PTA-S Ổ đĩa phụ kiện F8010-06309 Bóng mang 1
149 S6R2 PTA-S Thống đốc 35A61-38700 khớp bóng 1
150 S6R2 PTA-S Ổ đĩa phụ kiện F8006-06210 Bóng mang 1
151 S6R2 PTA-S Thống đốc 37536-68700 Ống, Dầu 1
152 S6R2 PTA-S Thống đốc 37563-15400 Khớp, Bóng Nam 1
153 S6R2 PTA-S Thống đốc 47500-34100 Đệm cao su 8
154 S6R2 PTA-S Ổ đĩa phụ kiện 32525-00600 Máy giặt 1
155 S6R2 PTA-S Thống đốc F2320-08000 Hạt 2
156 S6R2 PTA-S Bộ giảm chấn 37522-10500 Van điều tiết, Hasse.Pháp 1
157 S6R2 PTA-S Thống đốc F2440-08000 Đai ốc tự khóa 1
158 S6R2 PTA-S Ổ đĩa phụ kiện F2870-10032 Chìa khóa gỗ 1
159 S6R2 PTA-S Ổ đĩa phụ kiện F2870-07025 Chìa khóa gỗ 1
160 S6R2 PTA-S Hệ thống đầu vào 37530-00200 Cảng đầu vào đóng gói 6
161 S6R2 PTA-S Hệ thống đầu vào 37530-11201 Đóng gói, ống dẫn khí 1
162 S6R2 PTA-S Hệ thống ống xả 32532-01700 Vòng đệm chung 4
163 S6R2 PTA-S Hệ thống ống xả 37532-09500 Vòng đệm 12
164 S6R2 PTA-S Bộ lọc nhiên liệu 37562-21200 Nhiên liệu ống B 1
165 S6R2 PTA-S Thống đốc 09413-00800 Nút khóa 1
166 S6R2 PTA-S Bộ lọc nhiên liệu 45950-51500 Ống, Linh Hoạt 1
167 S6R2 PTA-S Hệ thống đầu vào 35A30-00100 Vòng chữ O 2
BỘ ĐÀO TẠO ĐỘNG CƠ S12R-PTA2 Danh sách bộ phận bảo dưỡng động cơ Mitsubishi
số chỉ định Mã bài viết Số lượng
1 mô-men xoắn chung F315303500 10
2 mô-men xoắn chung F315304000 12
3 Lập kế hoạch mô-men xoắn chung F315305000 4
4 mô-men xoắn chung F315306500 26
5 Đệm bệ cửa 200m1 34339 2
6 mô-men xoắn chung 0550710200 12
7 mô-men xoắn chung 0550720350 8
8 mô-men xoắn chung 0550720500 5
9 sự kết hợp chung 3253201700 24
10 Chung 3344220200 1
11 mô-men xoắn chung 35A3000100 4
12 Xi lanh khối bốn chân 3710704201 12
13 Xi lanh khối bốn chân 3710704300 24
14 Máy thổi chung 3723209100 2
15 chung de culasse 3750112200 12
16 Thợ sửa xe chung 3750431200 12
17 Súp couvercie chung 3750466200 12
18 súp 3750730700 12
19 Trụ khối Rondelle Fourreau 3750712500 12
20 Chung 3750716401 12
21 Xi lanh khối bốn chân 3750732400 12
22 Xi lanh khối Fourreau 3750782600 12
23 Khu nghỉ dưỡng piston 3751710010 12
24 pít tông 3751730101 12
25 Coussinet bielle 3751913100 24
26 Boulon de bielle 3751920301 24
27 Tuyển sinh chung 3753000200 12
28 sự hợp tác chung 3753209500 12
29 Tuyển sinh chung 3773011501 2
30 sự hợp tác chung 3773210900 12
31 Collier de serrage d'echappement 4918414000 12
32 Nettoyeur frein 600m1 83910 4
33 Silicon 100gr 951211100 2
34 Clavette de súpape 3250400400 96
35 Xi lanh khối súp chung 3350410300 48
36 hướng dẫn súp 3710110600 48
37 Siege supape nhập học et d'echa 3750103101 48
38 Khu nghỉ dưỡng Assiette 3750400300 48
39 Súp nhập học 3750403800 24
40 Khu nghỉ dưỡng 3750410400 48
41 Món súp ngon 3750440200 24
42 sinh thái F230512000 16
43 mô-men xoắn chung 0550720250 4
44 mô-men xoắn chung 0550720300 6
45 Goujon 12×30 0771612030 16
46 mô-men xoắn chung 35A3000100 4
47 Máy thổi chung 3723209100 2
48 Kết nối chung 3743214700 8
49 Tuyển sinh chung 3773011501 2
50 Máy thổi Cale 4912131701 2
51 Máy thổi Boulon 4912660220 12
52 Máy thổi mảng bám chắc chắn 4912713100 6
53 Máy thổi trục định tuyến 4912721500 2
54 Máy thổi định tuyến 4912722200 4
55 Máy thổi Bague de Surete 4912722300 6
56 Máy thổi rìu Anneau 4912723100 2
57 Axe et roue a aubes Blower 4912730100 2
58 Máy thổi tuyển sinh Aube d' 4912740200 2
59 Máy thổi Cale 4912742100 2
60 Máy thổi Cale 4912742200 2
61 Máy thổi sinh thái 4912742800 2
62 Máy thổi Bague de Surete 4916223202 2
63 Máy thổi mô-men xoắn chung 4916251100 2
64 Máy thổi mô-men xoắn chung 4918122600 2
65 mô-men xoắn chung F315004400 1
66 mô-men xoắn chung F315303500 8
67 mô-men xoắn chung F315304000 1
68 mô-men xoắn chung F315305000 3
69 mô-men xoắn chung F315308500 1
70 mô-men xoắn chung 0550710340 1
71 Bộ điều chỉnh nhiệt d'huile 3754600800 1
72 Chất làm lạnh chung d'huile 3773910200 1
73 Máy điều nhiệt làm lạnh d'huile 3773920501 1
74 Rondelle 7125AEV08K 8
75 Rondelle Grover 7127EV08K 8
76 mô-men xoắn chung F315303000 4
77 mô-men xoắn chung MH035093 3
78 mô-men xoắn chung 0550710140 8
79 Bộ điều chỉnh nhiệt d'huile 3754600800 1
80 Chất làm lạnh Couvercle d'huile 3773930400 1
81 mô-men xoắn chung F315303500 6
82 mô-men xoắn chung F315603000 8
83 mô-men xoắn chung F315608000 1
84 mô-men xoắn chung 0550720350 10
85 mô-men xoắn chung 0550720500 2
86 Chung 3344220200 1
87 Máy điều nhiệt làm lạnh d'huile 3773920501 1
88 Chất làm lạnh chung d'huile 3773922200 1
89 Bộ lọc mô-men xoắn khớp d'huile 1315000900 1
90 mô-men xoắn chung F315007.100 1
91 Bộ lọc mô-men xoắn chung F315002400 4
92 mô-men xoắn chung F315303500 13
93 mô-men xoắn chung F315304000 10
94 mô-men xoắn chung F315310000 5
95 mô-men xoắn chung MH035093 2
96 mô-men xoắn chung 0550710140 8
97 mô-men xoắn chung 0550720300 4
98 mô-men xoắn chung 0550720350 13
99 Bộ điều chỉnh nhiệt d'huile 3754600800 1
100 Bộ lọc chung 3774012500 1
101 Bộ lọc quân đoàn Bouchon 3774017122 5
102 Bộ lọc mô-men xoắn chung 3774017123 5
103 Bộ lọc chung 3774050315 1
104 Máy điều nhiệt Bague Arret d'eau 3754601800 4
105 Máy điều nhiệt 3754621701 4
106 Bộ điều nhiệt khớp nối corp 3754623300 2
107 khớp nhiệt 45R4672600 2
108 Người làm lệch hướng 1301506523 1
109 mô-men xoắn chung F315001100 1
110 mô-men xoắn chung F315306000 2
111 mô-men xoắn chung F315310500 2
112 mô-men xoắn chung F315312500 1
113 mô-men xoắn chung F315316000 1
114 Joint pompe a eau 0482628090 1
115 mô-men xoắn chung 0550720750 2
116 Chung 3254646800 1
117 Clavette 1287010032 2
118 mô-men xoắn chung F315305000 1
119 mô-men xoắn chung F315317000 1
120 Roulement pompe a eau F801006310 1
121 Roulement pompe a eau F801006311 1
122 Robinet de khử khí 3254522900 1
123 Chung 3264501800 1
124 Người làm lệch hướng 3752513400 1
125 Cale pompe a eau 3774510600 1
126 Bague poulie pompe a eau 3774510700 1
127 Axe pompe a eau 3774520400 1
128 Máy thở pompe a eau 3774520501 1
129 Chất làm lạnh mô-men xoắn Bague d'air 0550710460 8
130 Chung 3254646800 5
131 Máy làm lạnh chung 3755510600 2
132 tuyeau d'tuyển sinh chung 3773006501 1
133 Máy làm lạnh chung 3775511300 2
134 Máy làm lạnh chung 3775512400 2
135 sinh thái 2934EV06K 2
136 sinh thái 2934EV08K 9
137 Bouchon d'huile 34A4200500 1
138 mô-men xoắn chung 35A3000100 4
139 Levier 35A6138601 4
140 Levier 35A6138701 1
141 Levier 35A6158301 1
142 Levier 35A6158401 1
143 ….Bộ lọc 370170 2
144 Súp khớp nối 3750466200 12
145 Couroi V 3754906380 1
146 Levier 3756315401 2
147 Tuyển sinh chung 3773011501 2
148 Levier 3776136700 1
149 Levier 3776136800 1
150 Máy thổi chung 4918122700 2
151 Rondelle Grover 7127EV06K 2
152 Rondelle Grover 7127EV08K 9
153 kim tiêm khớp F315002600 12
154 kim tiêm khớp F315003400 12
155 kim tiêm khớp F315004200 12
156 kim tiêm Bague F420214000 12
157 Cao su Bague 10mm 0594601001 12
158 kim tiêm Bague 3756116800 12
159 kim phun 3756117500 12
160 Resort phun 3756126400 12
161 Cao su Bague 14mm 0594601401 10
162 mô-men xoắn Bague F315001400 2
163 Boulon lọc de đốt MH037084 2
164 Cao su Bague 8mm 0594600801 2
165 Robinet de khử khí 3254522900 1
166 Lọc dễ cháy 3256260300 2
167 Bộ lọc chung dễ cháy 3756210816 8
168 Bộ tản nhiệt TÔI BE5489000501 1
169 Bộ sạc tăng áp 4918203830 2
170 Nhiên liệu phun Pompe PS6-HR-40/SN/19045 4827600001 2
171 Lọc không khí E0812-0376 B120376 30801074201 2
172 Pompe Manuelle 2
173 người thay thế Courroie 330170895 4
BỘ ĐÀO TẠO ĐỘNG CƠ S16R Danh sách bộ phận bảo dưỡng động cơ Mitsubishi
Mục P/N P/Tên SỐ LƯỢNG
1 37507-02600 CYL.LÓT 1
2 37507-32400 RING O RING 1
3 37107-04200 LINGER O RING 1
4 37107-04300 LINGER O RING 1
5 37517-20100 PÍT TÔNG 1
6 37517-18100 BÀI ĐĂNG PIN 1
7 F3202-07000 CHỤP CHIẾC NHẪN 1
8 37517-10010 VÒNG PISTON 1
9 37794-90263 BỘ ĐỆM ĐẦY ĐỦ 1
10 37709-12010 VÒNG BI CHÍNH STD 1
11 37709-12020 VÒNG BI CHÍNH +0,25 1
12 37709-12030 VÒNG BI CHÍNH + 0,50 1
13 37519-13100 CON ROD VÒNG BI STD 1
14 37519-13200 VÒI CON ROD +0,25 1
15 37519-13300 VÒI CON ROD +0,50 1
16.1 37504-03801 VAN VÀO 1
16.2 37504-40200 VAN EX 1
17 37101-10601 HƯỚNG DẪN VAN IN/EX 1
18 37501-03100 GHẾ VAN TRONG 1
19 37501-13100 VAN GHẾ EX 1
20 37561-17500 vòi phun 6
BỘ ĐÀO TẠO ĐỘNG CƠ S6R2-PTAS Danh sách bộ phận bảo trì động cơ Mitsubishi
NO ENG_MODEL ENG_TYPE DTF_COMPO PHẦN_NO PHẦN_NAME SỐ LƯỢNG
1 S6R2 PTA-S Bộ đệm đại tu 37594-43212 Bộ đệm, đại tu 1
2 S6R2 PTA-S Bộ đệm đại tu 37594-32140 Bộ phớt dầu 1
3 S6R2 PTA-S Bộ lọc dầu 37540-02100 Bộ lọc bỏ qua, hộp mực 1
4 S6R2 PTA-S Bộ lọc dầu 37540-11100 Phần tử, Hộp mực L/O 4
5 S6R2 PTA-S Bộ lọc dầu 05507-20400 Vòng chữ O 1
6 S6R2 PTA-S Bộ lọc dầu 05507-20750 Vòng chữ O 1
7 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 37549-06590 Đai chữ V 1
8 S6R2 PTA-S xả hơi 32042-20500 Đường ống 1
9 S6R2 PTA-S Máy bơm nước 37549-06480 Đai chữ V 1
10 S6R2 PTA-S Hệ thống làm mát 37546-01800 Con dấu, nhiệt 2
11 S6R2 PTA-S Hệ thống làm mát 37546-00300 Ống, Cao Su 1
12 S6R2 PTA-S Hệ thống làm mát 32546-46800 Vòng đệm 5
13 S6R2 PTA-S Máy bơm nước F4002-05100 Ống, Vinyl mềm 1
14 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu MH020-294 Kẹp 3
15 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu MH020-293 Kẹp 3
16 S6R2 PTA-S Bộ lọc nhiên liệu 05946-00801 Niêm phong máy giặt 4
17 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu MM430-703 Kẹp 4
18 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-22101 Ổ đỡ trục 2
19 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-23100 Vòng, lực đẩy 3
20 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-45100 Nút khóa 1
21 S6R2 PTA-S tăng áp 49162-23200 Chụp chiếc nhẫn 1
22 S6R2 PTA-S tăng áp F3156-24000 Vòng chữ O 1
23 S6R2 PTA-S Bộ làm mát dầu 37539-00400 Vòng chữ O 3
24 S6R2 PTA-S Bộ làm mát dầu 37539-00600 Con dấu, nhiệt 1
25 S6R2 PTA-S Bộ làm mát dầu 37539-10200 Đóng gói, làm mát dầu 1
26 S6R2 PTA-S Thanh kết nối 37519-13100 Vòng bi, Con-Rod 12
27 S6R2 PTA-S pít tông 37517-10010 Bộ xéc măng 6
28 S6R2 PTA-S Crankcase / Khối xi lanh F4002-12120 Ống, Vinyl mềm 1
29 S6R2 PTA-S Cơ chế van 37504-66200 Vòng chữ O, Vỏ Rocker 6
30 S6R2 PTA-S Bộ giảm chấn 37522-10500 Van điều tiết, Hasse.Pháp 1
31 S6R2 PTA-S Bộ làm mát dầu MH035-092 Vòng chữ O 8
32 S6R2 PTA-S Bộ giảm chấn 32522-04311 Nhãn nhiệt (50-70oC) 1
33 S6R2 PTA-S Bộ giảm chấn 32522-04211 Nhãn nhiệt (100-120oC) 1
34 S6R2 PTA-S Bộ lọc dầu 05507-10180 Vòng chữ O 1
35 S6R2 PTA-S Bộ giảm chấn 32522-04111 Nhãn nhiệt (75-95oC) 1
36 S6R2 PTA-S Bộ làm mát dầu MH035-626 Vòng chữ O 4
37 S6R2 PTA-S Bộ lọc nhiên liệu 32562-60300 Phần tử, hộp mực F/O 4
38 S6R2 PTA-S Bộ lọc nhiên liệu 45950-51500 Ống, Linh Hoạt 1
39 S6R2 PTA-S Hệ thống ống xả 49160-14001 Assy kẹp chữ V 1
40 S6R2 PTA-S Thống đốc 47500-34100 Đệm cao su 8
41 S6R2 PTA-S Hệ thống đầu vào 49182-54151 Dọn dẹp trước 1
42 S6R2 PTA-S Hệ thống điều khiển 47500-34100 Đệm cao su 8
43 S6R2 PTA-S Dụng cụ 45960-16515 Ống, Cao Su 1
44 S6R2 PTA-S Dụng cụ 45960-16520 Ống, Cao Su 1
45 S6R2 PTA-S Dụng cụ 45960-31420 Ống, Cao Su 1
46 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-17500 Đầu phun Assy 6
47 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-16800 Vòng đệm 6
48 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-13600 Giá đỡ, D7 6
49 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37561-08800 Bushing, Inj.Đường ống 6
50 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-53001 Assy kẹp chữ V 1
51 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05946-01401 Niêm phong máy giặt 6
52 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-42200 Vòng, lực đẩy 1
53 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-43300 Tay áo, dây đeo 1
54 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-23100 Vòng, Piston 1
55 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-42100 Vòng, lực đẩy 1
56 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-21400 Bộ làm lệch hướng 1
57 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-21500 Vòng bi, lực đẩy 1
58 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-11101 tụt hậu 1
59 S6R2 PTA-S tăng áp 49127-21300 Chèn 1
60 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-19100 Tấm, Tua bin phía sau 1
61 S6R2 PTA-S tăng áp 49129-16200 Tấm, Kẹp 4
62 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-13400 Ghế, Ống, D7 7
63 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 45951-10030 Ống, Linh Hoạt 1
64 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-13100 Ghế, Ống, D7 14
65 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-13300 Ghế, Ống, D7 8
66 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-02800 Kẹp, D7 1
67 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 37562-02812 Ghế, Ống, D7 1
68 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt MH022-327 vòng đệm 4
69 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt 37548-14200 Cao su, ma sát 2
70 S6R2 PTA-S Hệ thống làm mát 37546-23300 Đóng gói, che nước 1
71 S6R2 PTA-S Hệ thống làm mát 37546-14600 Ống, Cao Su 1
72 S6R2 PTA-S Ổ đĩa quạt 37548-04301 Bushing 1
73 S6R2 PTA-S Hệ thống làm mát F3153-07500 Vòng chữ O 1
74 S6R2 PTA-S tăng áp 49121-31701 Vòng niêm phong 1
75 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05507-10260 Vòng chữ O 6
76 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05507-10340 Vòng chữ O 6
77 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05507-10420 Vòng chữ O 6
78 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05946-01001 Niêm phong máy giặt 6
79 S6R2 PTA-S Hệ thống nhiên liệu 05318-00300 Kẹp ban nhạc 6

ΔCâu hỏi thường gặpPhạm vi công suất của Máy phát điện của bạn là gì?Trả lời: Chúng tôi có thể cung cấp phạm vi từ 5kva ~ 3000kva.2. Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?Trả lời: Nói chung, chúng tôi có thể giao hàng trong vòng 15-35 ngày sau khi xác nhận đơn hàng.3. Khoản thanh toán của bạn là gì?Trả lời: Chúng tôi có thể chấp nhận T / T trước 30% và số dư 70% sẽ được thanh toán trước khi giao hànghoặc L / C ngay lập tức. Nhưng dựa trên một số dự án đặc biệt và đơn đặt hàng đặc biệt, chúng tôi có thể làm điều gì đó hỗ trợ cho hạng mục thanh toán.4. Bảo hành của bạn là gì?Một năm hoặc 1000 giờ (tùy theo điều kiện nào đạt được trước) kể từ ngày xuất xưởng5. MOQ của bạn là gì?Trả lời: Chúng tôi chấp nhận máy phát điện MOQ là 1 bộ.ΔSỨC MẠNHHệ thống dịch vụDịch vụ truyền thống lấy khách hàng làm trung tâm ngày càng tốt hơn và chất lượng dịch vụ tốt hơn - Mạng lưới dịch vụ toàn cầuKhái niệm: Đảm bảo rằng khách hàng cảm thấy thoải mái khi sử dụngSỨC MẠNHSản phẩm Phục vụ khách hàng,SỨC MẠNHđạt được sự tin tưởng. Cùng làm việc với Khách hàng Trong thời gian sử dụng dịch vụ,SỨC MẠNHlàm tốt nhất trước hết và bảo vệ khách hànglợi ích.Trong trường hợp không sử dụng được máy phát điện,SỨC MẠNHgiúp đỡ khách hàngcho đến khihọ biết cách sử dụngΔSỨC MẠNHNguyên tắc dịch vụKhách hàng là trên hết và trung thực làm nền tảng.Phục vụ khách hàng bằng cả trái tim và tâm hồn ở mọi cấp độ 24 giờ mỗi ngày.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi