Chào mừng đến với WINTPOWER

SC12E460D2 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

SC12E460D2 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

Chi tiết nhanh:

SDEC SC12E460D2 Xi Lanh Đệm Lọc Nước Bơm Nhiên Liệu Piston Kim Phun Nhiệt Trục Khuỷu Trục Cam Máy Phát Điện Xoay Chiều Cảm Biến Phần Động Cơ


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Danh sách phụ tùng bảo trì 500 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00010128 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN C14AB-KW3040-300 1
Danh sách phụ tùng bảo trì 1000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00010128 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN C14AB-KW3040-300 1
4 Phốt trục khuỷu phía trước S00001972 1
5 Phốt trục khuỷu phía sau S00002286 1
6 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA S00002461 4
7 VÒNG BI, CHÍNH S00001642 7
8 VÒNG BI, CHÍNH S00002198 7
9 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) S00001581 6
10 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) S00002462 6
11 VÒNG PISTON HÀNG ĐẦU S00002021 6
12 VÒNG PISTON GIỮA S00001957 6
13 VÒNG DẦU S00001739 6
14 DÂY QUẠT S00010721 1
15 gioăng, nắp van S00002566 1
16 ĐẦU VÒI PHUN CDLLA147P754 6
Danh sách phụ tùng bảo trì 3000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02+B 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00010128 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN S00016428 1
4 Phốt trục khuỷu phía sau S00002286 1
5 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA S00002461 4
6 VÒNG BI, CHÍNH S00001642 7
7 VÒNG BI, CHÍNH S00002198 7
8 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) S00001581 6
9 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) S00002462 6
10 VÒNG PISTON HÀNG ĐẦU S00002021 6
11 VÒNG PISTON GIỮA S00001957 6
12 VÒNG DẦU S00001739 6
13 XE TẢI TRỤC CAM S00002501 7
14 XE TẢI TRỤC CAM S00002559 7
15 TRỤC CAM S00013751 1
16 ROD, KẾT NỐI ĐỘNG CƠ S00002776 6
17 MÁY CĂNG, DÂY S00001661 1
18 BÌNH NHIỆT S00001850 2
19 BƠM, DẦU BÔI TRƠN S00004493 1
20 BƠM NƯỚC S00004471 1
22 LÓT, XI LANH S00002335 6
23 ĐỘNG CƠ PISTON S00021636 6
24 PIN, PISTON S00001828 6
25 NHẪN, GIỮ LẠI S00004036 12
26 ORIFICE, PISTON LÀM MÁT JET S00021857 6
27 VAN, LƯỢNG S00001631 12
28 VAN XẢ S00002289 12
29 CẢM BIẾN, TỐC ĐỘ S00011542 1
30 DÂY QUẠT S00010721 1
31 gioăng, nắp van S00002566 1
32 GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU S00008710 1
33 MÁY GIẶT, Niêm phong S00002412 2
34 GASKET, ĐẦU XI LANH S00002093 1
35 TĂNG ÁP S00012352 1
36 gioăng phun S00002387 6
37 ĐỘNG CƠ, KHỞI ĐỘNG S00020830 1
38 máy phát điện S00016306 1
39 PHUN NHIÊN LIỆU S00012359 6
40 BƠM, PHUN NHIÊN LIỆU S00010596 1
41 CỐT LÕI, MÁT MÁT S00007606 1
42 DẤU GỐC VAN S00002065 24

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi