Chào mừng đến với WINTPOWER

SC15G500D2 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

SC15G500D2 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

Chi tiết nhanh:

SDEC SC15G500D2 Xi Lanh Đệm Lọc Nước Bơm Nhiên Liệu Piston Kim Phun Nhiệt Trục Khuỷu Trục Cam Máy Phát Điện Xoay Chiều Cảm Biến Phần Động Cơ


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Danh sách phụ tùng bảo trì 500 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00010128 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN KW3040-200/KW3040-300 1
Danh sách phụ tùng bảo trì 1000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00010128 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN KW3040-200/KW3040-300 1
4 Phốt trục khuỷu phía trước G02-119-02 1
5 Phốt trục khuỷu phía sau S00015078 1
6 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA G02-114-01 4
7 VÒNG BI, CHÍNH G02-112-01 7
8 VÒNG BI, CHÍNH G02-113-01 7
9 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) G05-112-01 6
10 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) G05-112-01 6
11 VÒNG PISTON S00009738 6
12 VÒNG PISTON G05-108-03 6
13 VÒNG DẦU G05-002-03 6
14 DÂY QUẠT S00011689 1
15 gioăng, nắp van 761G-04-074A 3
16 PHUN NHIÊN LIỆU S00011108 6
Danh sách phụ tùng bảo trì 3000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB D17-002-02 2
2 LỌC, NHIÊN LIỆU S00010128 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN KW3040-200/KW3040-300(S00016428) 1
4 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA (lên) G02-114-01 4
5 VÒNG BI, CHÍNH G02-112-01 7
6 VÒNG BI, CHÍNH G02-113-01 7
7 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) G05-112-01 6
8 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) G05-112-01 6
9 VÒNG PISTON S00009738 6
10 VÒNG PISTON G05-108-03 6
11 VÒNG DẦU G05-002-03 6
12 TAPPET G04-101-01 12
13 XE TẢI TRỤC CAM G02-115-01 7
14 TRỤC CAM G09-101-03 1
15 ROD, KẾT NỐI ĐỘNG CƠ S00010687 6
16 BÌNH NHIỆT S00010360 1
17 BƠM, DẦU BÔI TRƠN S00005249 1
18 BƠM NƯỚC S00010129 1
20 ROD,ĐẨY G04-102-02 12
21 LÓT, XI LANH G02-102-01 6
22 ĐỘNG CƠ PISTON G05-101-09 6
23 PIN, PISTON A761-05-004 6
24 NHẪN, GIỮ LẠI B00001041 12
25 ORIFICE, PISTON LÀM MÁT JET S00006214 6
26 VAN, LƯỢNG A761Z-04-004 6
27 VAN XẢ G04-104-02 6
28 CẢM BIẾN, TỐC ĐỘ S00011439 1
29 DÂY QUẠT S00011689 1
30 gioăng, nắp van 761G-04-074A 3
31 GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU S00012519 4
32 MÁY GIẶT, Niêm phong S00009442 1
33 GASKET, ĐẦU XI LANH S00011414 1
34 TĂNG ÁP S00013412 1
35 gioăng phun S00006088 6
36 ĐỘNG CƠ, KHỞI ĐỘNG S00011506 1
37 máy phát điện S00011521 1
38 PHUN NHIÊN LIỆU S00011108 6
39 BƠM, PHUN NHIÊN LIỆU S00010119 1
40 CỐT LÕI, MÁT MÁT S00010821 2

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi