Chào mừng đến với WINTPOWER

SC4H160D2 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

SC4H160D2 SDEC Danh sách bảo trì phụ tùng động cơ Thượng Hải Sửa chữa đại tu

Chi tiết nhanh:

SDEC SC4H160D2 Xi Lanh Đệm Lọc Nước Bơm Nhiên Liệu Piston Kim Phun Nhiệt Trục Khuỷu Trục Cam Máy Phát Điện Xoay Chiều Cảm Biến Phần Động Cơ


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Danh sách phụ tùng bảo trì 500 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB S00005435 1
2 LỌC, NHIÊN LIỆU D638-002-02 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN K1835 1
Danh sách phụ tùng bảo trì 1000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB S00005435 1
2 LỌC, NHIÊN LIỆU D638-002-02 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN K1835 1
4 Phốt trục khuỷu phía trước S00004645 1
5 Phốt trục khuỷu phía sau D02A-118-02B 1
6 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA S00004364 1
7 VÒNG BI, CHÍNH S00004362 4
8 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) S00004365 4
9 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) S00004366 4
10 VÒNG PISTON S00000973 4
11 VÒNG PISTON S00000974 4
12 VÒNG DẦU S00000975 4
13 DÂY QUẠT S00009712 1
14 ROCKER ARM TRƯỜNG HỢP CON DẤU VÒNG S00005034 1
15 PHUN NHIÊN LIỆU S00010458 4
Danh sách phụ tùng bảo trì 3000 giờ
Mục Sự miêu tả Mã sản phẩm Số lượng
1 HỘP MỰC, LUB S00005435 1
2 LỌC, NHIÊN LIỆU D638-002-02 1
3 KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN K1835 1
4 VÒNG BI, TRỤC KHUỶU QUA S00004364 1
5 VÒNG BI, CHÍNH S00004362 4
6 VÒNG BI, CHÍNH S00004363 5
7 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (LÊN) S00004365 4
8 VÒNG BI, THANH KẾT NỐI (THẤP) S00004366 4
9 VÒNG PISTON S00000973 4
10 VÒNG PISTON S00000974 4
11 VÒNG DẦU S00000975 4
12 TAPPET S00002893 8
13 XE ĐẠP, TRỤC CAM S00004367 1
14 TRỤC CAM S00006208 1
15 ROD, KẾT NỐI ĐỘNG CƠ S00001412 4
16 MÁY CĂNG, DÂY S00007858 1
17 BÌNH NHIỆT S00003087 1
18 BƠM, DẦU BÔI TRƠN S00003090 1
19 BƠM NƯỚC S00003086 1
21 ROD,ĐẨY S00002892 8
22 LÓT, XI LANH S00001197
1-S00008938
2-S00008939
4
23 ĐỘNG CƠ PISTON S00009693 4
24 PIN, PISTON S00001198 4
25 NHẪN, GIỮ LẠI B00001037 8
26 ORIFICE, PISTON LÀM MÁT JET S00004685 4
27 VAN, LƯỢNG S00002885 8
28 VAN XẢ S00002886 8
29 CẢM BIẾN, TỐC ĐỘ S00011542 1
30 DÂY QUẠT S00009712 1
31 gioăng, nắp van S00005034 1
32 GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU S00004864 1
33 GIOĂNG, LÕI LÀM MÁT DẦU S00004865 1
34 VÒNG chữ O S00004986 1
35 GASKET, ĐẦU XI LANH S00000844 1
36 TĂNG ÁP S00009807 1
37 MÁY GIẶT HÌNH cầu B00000973 4
38 ĐỘNG CƠ, KHỞI ĐỘNG S00012976 1
39 máy phát điện S00012977 1
40 PHUN NHIÊN LIỆU S00010458 4
41 BƠM, PHUN NHIÊN LIỆU S00010455 1
42 CỐT LÕI, MÁT MÁT S00003083 1

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi